TÊN SẢN PHẨM |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG/ CÂY |
Thép H100x100x6x8x12m SS400 |
kg |
206.4 |
Thép H100x100x6x8x6m SS400 |
kg |
103.2 |
Thép H125x125x6.5x9x12m SS400 |
kg |
285.6 |
Thép H125x125x6.5x9x6m SS400 |
kg |
142.8 |
Thép H148x100x6x9x12m SS400 |
kg |
253.2 |
Thép H148x100x6x9x6m SS400 |
kg |
126.6 |
Thép H150x150x7x10x12m SS400 |
kg |
378 |
Thép H150x150x7x10x6m SS400 |
kg |
189 |
Thép H175x175x7.5x11x12m SS400 |
kg |
484.8 |
Thép H175x175x7.5x11x6m SS400 |
kg |
242.4 |
Thép H194x150x6x9x12m SS400 |
kg |
367.2 |
Thép H194x150x6x9x6m SS400 |
kg |
183.6 |
Thép H200x200x8x12x12m SS400 |
kg |
598.8 |
Thép H200x200x8x12x6m SS400 |
kg |
299.4 |
Thép H244x175x7x11x12m SS400 |
kg |
529.2 |
Thép H244x175x7x11x6m SS400 |
kg |
264.6 |
Thép H250x250x9x14x12m SS400 |
kg |
868.8 |
Thép H250x250x9x14x6m SS400 |
kg |
434.4 |
Thép H294x200x8x12x12m SS400 |
kg |
681.6 |
Thép H294x200x8x12x6m SS400 |
kg |
340.8 |
Thép H300x300x10x15x12m SS400 |
kg |
1128 |
Thép H300x300x10x15x6m SS400 |
kg |
564 |
Thép H340x250x9x14x12m SS400 |
kg |
956.4 |
Thép H340x250x9x14x6m SS400 |
kg |
478.2 |
Thép H390x300x10x16x12m SS400 |
kg |
1284 |
Thép H390x300x10x16x6m SS400 |
kg |
642 |
Thép H350x350x12x19x12m SS400 |
kg |
1644 |
Thép H350x350x12x19x6m SS400 |
kg |
822 |
Thép H400x400x13x21x12m SS400 |
kg |
2064 |
Thép H400x400x13x21x6m SS400 |
kg |
1032 |
Thép H482x300x11x15x12m SS400 |
kg |
1368 |
Thép H488x300x11x18x12m SS400 |
kg |
1536 |
Thép H582x300x12x17x12m SS400 |
kg |
1644 |
Thép H588x300x12x20x12m SS400 |
kg |
1812 |
Thép hình chữ H
Thép H có kích thước với chiều dài cánh và bụng bằng nhau, dưới đây sẽ là một số những thông tin chi tiết hơn về từng kích thước phổ biến của thép hình H đúc đang được bán tại Thép Tuấn Phát.
Đặt hàng ngay
Đang cập nhật...